MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABI

 Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (UpCOM)

CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp - ABIC - ABI
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp chính thức khai trương hoạt động vào ngày 08/08/2007 với ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, đầu tư tài chính...Với những thế mạnh của mình, ABIC đã tạo dựng được cơ sở khách hàng tiềm năng về Bảo hiểm, tiếp nhận được những kinh nghiệm trong quản lý kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm, giảm được nhiều khó khăn sức ép ban đầu khi bước vào kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
25.50
  0.5 (2%)
Khối lượng
34,256
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    28.7
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    25.5
  • Giá thấp nhất
    25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    10,800
  • GT Mua
    0.3 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    89.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.34%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,951
  • KLCP đang niêm yết:
    72,391,750
  • KLCP đang lưu hành:
    71,233,550
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,816.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 467,844,820 573,368,430 475,165,279 576,767,729
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 169,931,750 185,071,170 184,181,845 226,876,760
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 46,169,240 44,458,690 41,163,747 38,171,757
Tổng lợi nhuận trước thuế 71,166,000 42,585,670 86,533,434 96,300,458
Lợi nhuận sau thuế 56,920,950 34,047,200 69,177,766 76,939,947
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 56,920,950 34,047,200 69,177,766 76,939,947
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,730,937,840 3,781,230,420 3,856,649,139 3,983,319,468
Tổng tài sản 3,891,581,810 3,957,544,640 4,024,688,600 4,150,074,999
Nợ ngắn hạn 508,016,500 645,026,100 2,423,328,268 2,533,680,016
Tổng nợ 2,254,291,810 2,354,461,930 2,423,328,268 2,533,680,016
Vốn chủ sở hữu 1,548,534,550 1,532,182,540 1,601,360,332 1,616,394,982
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.