MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BGE

 Công ty cổ phần BCG Energy (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần BCG Energy - BGE>
Trở thành Công ty Năng lượng tái tạo hàng đầu với danh mục đa dạng và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và trách nhiệm xã hội tại địa phương BCG Energy hoạt động.Xây dựng giá trị và lòng tin cho cổ đông, đối tác, cán bộ công nhân viên bằng việc tận dụng thế mạnh của BCG Energy với những hiểu biết sâu rộng về văn hóa địa phương cũng như quốc tế cùng năng lực triển khai dự án.
Cập nhật:
11:33 T5, 26/12/2024
8.90
  0.5 (5.95%)
Khối lượng
126,040
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    200
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15,600.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    18.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.82
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    730,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    730,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,497.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     369,343,248 339,702,882
Giá vốn hàng bán     155,057,886 162,986,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     214,285,362 176,716,658
Lợi nhuận tài chính     53,242,994 90,683,650
Lợi nhuận khác     41,935,473 -1,247,129
Tổng lợi nhuận trước thuế     273,150,964 242,540,155
Lợi nhuận sau thuế     225,202,036 213,573,102
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     198,032,072 157,913,800
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     8,039,738,682 8,582,598,787
Tổng tài sản     19,964,835,522 20,049,134,484
Nợ ngắn hạn     3,872,842,631 4,089,035,295
Tổng nợ     9,944,088,419 9,818,200,101
Vốn chủ sở hữu     10,020,747,103 10,230,934,383
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.