Thông tin giao dịch
BHT
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC được thành lập ngày 12/10/1998 với tên gọi ban đầu là công ty xây dựng và dịch vụ du lịch Đồ Sơ - trực thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng. Ngày 11/01/2011, cổ phiếu BHT của Công ty chính thức được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất ống nhựa, nhôm nhiều lớp và phụ kiện; kết cấu thép hình các loại; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T5, 27/04/2023
12.80
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
12.8
-
Giá trần
14.7
-
Giá sàn
10.9
-
Giá mở cửa
12.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.04
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 11/01/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 2,565,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/05/2018 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/06/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 4,565,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 4.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/04/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
-1,555,500
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
5,397,536
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
-6,953,037
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,386,066
|
-2,576,810
|
-3,367,466
|
938,245
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,192,191
|
-1,480,624
|
4,788,139
|
3,106,864
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,072,701
|
-6,716,119
|
-6,441,885
|
-858,650
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-12,072,701
|
-6,716,119
|
-6,441,885
|
-1,638,581
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,072,701
|
-6,716,119
|
-6,441,885
|
-1,638,581
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,414,535
|
70,927,391
|
109,971,179
|
357,323,436
|
|
Tổng tài sản
|
162,595,929
|
160,923,934
|
209,388,964
|
390,364,475
|
|
Nợ ngắn hạn
|
73,644,960
|
67,555,697
|
112,338,557
|
418,769,822
|
|
Tổng nợ
|
177,701,130
|
182,745,254
|
237,652,169
|
420,266,261
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-15,105,201
|
-21,821,320
|
-28,263,205
|
-29,901,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.