MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BLI

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (UpCOM)

Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long - BLI
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long tiền thân là Công ty Cổ phần Bảo hiểm Nhà Rồng được thành lập và chính thức đi vào hoạt động kinh doanh bảo hiểm vào ngày 11/07/1995. Là Công ty cổ phần đầu tiên hoạt động trên lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam. Cho đến nay, với hơn 100 sản phẩm khác nhau, Bảo Long đã cung cấp tất cả sản phẩm bảo hiểm và tái bảo hiểm cho thị trường trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.40
  0.4 (4%)
Khối lượng
5,801
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,361,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.03%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.49%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.92%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.48%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.4%
- 18/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 17.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.4%
- 01/04/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.28
  •        P/E :
    8.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,349
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,999,474
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    623.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 334,509,340 306,397,727 317,073,530 308,678,039
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 51,833,340 62,261,104 66,378,574 28,781,587
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 31,385,760 43,595,129 31,985,643 17,478,522
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,740,800 43,415,545 27,185,929 -11,773,201
Lợi nhuận sau thuế 20,715,160 34,293,236 21,748,743 -9,418,560
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 20,715,160 34,293,236 21,748,743 -9,418,560
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,969,449,540 2,089,060,375 2,231,178,934 2,349,257,508
Tổng tài sản 2,328,999,150 2,352,696,558 2,394,862,639 2,506,893,171
Nợ ngắn hạn 486,819,370 1,477,881,697 1,498,289,528 1,620,993,490
Tổng nợ 1,492,094,430 1,481,498,596 1,501,915,934 1,624,619,896
Vốn chủ sở hữu 836,904,730 871,197,962 892,946,705 882,273,275
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.