MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CDP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha - CDP
Công ty Dược phẩm TW2 được thành lập ngay sau ngày thống nhất đất nước (26/11/1975), với tên gọi lúc đó là Tổng kho dược phẩm, có các chức năng và nhiệm vụ phân phối thuốc thành phẩm, nguyên liệu, hóa chất và thiết bị y tế cho hệ thống phòng và chữa bệnh khu vực miền Nam (từ Đà Nẵng trở vào).
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
11.50
  -0.3 (-2.54%)
Khối lượng
8,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,270,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
    14.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.70
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,613
  • KLCP đang niêm yết:
    18,270,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,208,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    209.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,040,271,581 605,958,827 966,487,893 670,639,522
Giá vốn hàng bán 974,847,975 557,805,138 898,572,150 617,975,828
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,463,239 47,018,459 65,863,506 49,277,472
Lợi nhuận tài chính -3,424,800 -3,213,186 -11,187,118 -5,592,505
Lợi nhuận khác 186,047 -122,694 144,540 -5,528
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,998,387 4,563,234 9,332,956 8,121,071
Lợi nhuận sau thuế 1,685,282 3,425,198 7,129,184 6,132,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,685,282 3,425,198 7,129,184 6,132,259
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,929,081,761 1,876,751,046 1,990,774,876 1,927,139,091
Tổng tài sản 2,140,881,024 2,085,663,634 2,196,686,218 2,130,694,483
Nợ ngắn hạn 1,869,962,841 1,813,351,100 1,922,839,296 1,857,871,491
Tổng nợ 1,929,211,061 1,872,586,908 1,982,062,694 1,917,082,478
Vốn chủ sở hữu 211,669,962 213,076,725 214,623,524 213,612,005
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.