Thông tin giao dịch
CDP
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha (UpCOM)
Công ty Dược phẩm TW2 được thành lập ngay sau ngày thống nhất đất nước (26/11/1975), với tên gọi lúc đó là Tổng kho dược phẩm, có các chức năng và nhiệm vụ phân phối thuốc thành phẩm, nguyên liệu, hóa chất và thiết bị y tế cho hệ thống phòng và chữa bệnh khu vực miền Nam (từ Đà Nẵng trở vào).
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
11.50
-0.3 (-2.54%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
13.5
-
Giá sàn
10.1
-
Giá mở cửa
12.5
-
Giá cao nhất
12.5
-
Giá thấp nhất
11.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,270,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,040,271,581
|
605,958,827
|
966,487,893
|
670,639,522
|
|
Giá vốn hàng bán
|
974,847,975
|
557,805,138
|
898,572,150
|
617,975,828
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,463,239
|
47,018,459
|
65,863,506
|
49,277,472
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,424,800
|
-3,213,186
|
-11,187,118
|
-5,592,505
|
|
Lợi nhuận khác
|
186,047
|
-122,694
|
144,540
|
-5,528
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,998,387
|
4,563,234
|
9,332,956
|
8,121,071
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,685,282
|
3,425,198
|
7,129,184
|
6,132,259
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,685,282
|
3,425,198
|
7,129,184
|
6,132,259
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,929,081,761
|
1,876,751,046
|
1,990,774,876
|
1,927,139,091
|
|
Tổng tài sản
|
2,140,881,024
|
2,085,663,634
|
2,196,686,218
|
2,130,694,483
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,869,962,841
|
1,813,351,100
|
1,922,839,296
|
1,857,871,491
|
|
Tổng nợ
|
1,929,211,061
|
1,872,586,908
|
1,982,062,694
|
1,917,082,478
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
211,669,962
|
213,076,725
|
214,623,524
|
213,612,005
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.