MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNW

 Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai - DNW>
CTCP Cấp nước Đồng Nai tiền thân là Nhà máy nước Biên Hòa, được thành lập sau ngày Miền Nam giải phóng. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần. Ngày 16/03/2016, cổ phiếu DNW chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác. xử lý và cung cấp nước phục vụ sinh hoạt đô thị và công nghiệp; xây dựng công trình cấp thoát nước, trạm bơm;...
Cập nhật:
14:15 T4, 25/12/2024
32.30
  -0.3 (-0.92%)
Khối lượng
2,601
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.6
  • Giá trần
    37.4
  • Giá sàn
    27.8
  • Giá mở cửa
    33.3
  • Giá cao nhất
    33.3
  • Giá thấp nhất
    32.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    9.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.70
  •        P/E :
    11.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.78
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,650
  • KLCP đang niêm yết:
    120,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    120,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,876.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 301,914,823 310,174,013 336,559,518 316,398,670
Giá vốn hàng bán 199,278,591 186,947,267 206,143,854 196,191,261
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 102,635,932 123,226,746 130,415,665 120,207,408
Lợi nhuận tài chính 3,190,908 -4,465,764 48,452,110 -9,534,342
Lợi nhuận khác 174,309 741,204 2,232,443 -545,445
Tổng lợi nhuận trước thuế 67,913,154 85,723,819 141,772,039 77,690,097
Lợi nhuận sau thuế 63,887,695 76,734,958 126,749,468 69,971,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 61,103,969 73,539,133 122,494,996 67,071,791
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 688,322,174 681,014,664 846,311,920 763,185,938
Tổng tài sản 3,528,054,782 3,468,752,452 3,590,116,323 3,461,334,447
Nợ ngắn hạn 480,637,898 420,795,656 463,898,624 495,154,699
Tổng nợ 1,237,829,214 1,136,040,945 1,133,666,039 1,086,937,741
Vốn chủ sở hữu 2,290,225,568 2,332,711,507 2,456,450,283 2,374,396,706
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.