Thông tin giao dịch
FOX
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
Được thành lập ngày 31/01/1997, Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom) khởi đầu với tên gọi Trung tâm Dịch vụ Trực tuyến với 4 thành viên, giờ đây, FPT Telecom đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực viễn thông và dịch vụ trực tuyến với tổng số hơn 2.000 nhân viên và hàng chục chi nhánh trên toàn quốc (Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, TP HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Cần Thơ...)
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
95.50
-2.2 (-2.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
97.7
-
Giá trần
112.3
-
Giá sàn
83.1
-
Giá mở cửa
96.1
-
Giá cao nhất
97
-
Giá thấp nhất
95.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
75.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
137,078,609
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,120,734,657
|
4,012,638,334
|
4,231,998,408
|
4,555,567,390
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,211,430,320
|
2,111,541,367
|
2,200,264,749
|
2,389,601,663
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,903,958,567
|
1,900,776,096
|
2,031,703,959
|
2,165,936,998
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
96,073,580
|
79,223,230
|
80,293,267
|
61,262,544
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,667,940
|
5,538,340
|
1,606,164
|
-51,914,581
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
737,698,950
|
825,522,750
|
933,466,153
|
907,453,971
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
589,784,548
|
660,353,626
|
746,616,910
|
717,073,339
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
569,817,261
|
653,274,576
|
732,036,032
|
697,301,103
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,499,908,281
|
12,977,982,209
|
13,477,597,415
|
13,243,146,793
|
|
Tổng tài sản
|
20,132,673,976
|
21,368,379,635
|
21,780,281,082
|
21,539,922,899
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,024,385,562
|
12,580,703,927
|
12,245,706,276
|
11,304,970,063
|
|
Tổng nợ
|
11,063,013,444
|
12,618,271,806
|
12,283,765,582
|
11,342,367,263
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,069,660,532
|
8,750,107,829
|
9,496,515,500
|
10,197,555,637
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.