MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

M10

 Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)

Tổng công ty May 10 - CTCP - GARCO 10 - M10
Tổng công ty May 10 - công ty cổ phần tiền thân là các công xưởng sản xuất quân trang đặt tại chiến khu Việt Bắc. Các xưởng may ra đời từ năm 1946 để phục vụ bộ đội kháng chiến chống Pháp.
Cập nhật:
11:57 T6, 27/12/2024
26.40
  0.2 (0.76%)
Khối lượng
184,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    26.2
  • Giá trần
    30.1
  • Giá sàn
    22.3
  • Giá mở cửa
    26
  • Giá cao nhất
    26.5
  • Giá thấp nhất
    25.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.28
  •        P/E :
    8.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.28
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,472
  • KLCP đang niêm yết:
    31,751,000
  • KLCP đang lưu hành:
    31,750,756
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    838.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,104,055,792 1,099,788,802 892,503,050 1,361,525,888
Giá vốn hàng bán 995,850,333 981,346,962 760,631,000 1,207,301,309
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 107,800,148 118,334,866 131,841,414 154,224,579
Lợi nhuận tài chính 12,935,997 14,087,102 -36,882,571 -8,373,667
Lợi nhuận khác 2,482,868 -1,258,492 49,430 -216,510
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,339,679 36,028,019 26,636,576 38,802,067
Lợi nhuận sau thuế 26,140,114 29,631,223 16,421,386 31,895,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,140,114 29,631,223 16,421,386 31,895,585
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,788,637,208 1,720,307,435 2,035,842,212 2,046,919,780
Tổng tài sản 2,289,686,020 2,203,685,033 2,518,736,358 2,539,658,856
Nợ ngắn hạn 1,599,371,245 1,509,358,337 1,865,046,241 1,823,164,681
Tổng nợ 1,755,212,538 1,671,331,085 2,001,295,715 1,990,322,627
Vốn chủ sở hữu 534,473,481 532,353,948 517,440,644 549,336,229
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.