Thông tin giao dịch
MVC
Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu và Xây Dựng Bình Dương tiền thân là Công ty TNHH MTV Vật Liệu và Xây Dựng Bình Dương - Doanh nghiệp Nhà nước, trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập từ ngày 31/12/1975. Trải qua hơn 40 năm kinh nghiệm về sản xuất vật liệu xây dựng như Gạch, ngói, đá, cát...Với hệ thống máy móc thiết bị hiện đại được nhập từ Hàn Quốc, Ý, Đức; với nguồn nguyên liệu tốt và trữ lượng mõ lớn tại địa phương; Công ty đã cho ra đời các loại sản phẩm đạt chất lượng cao được Bộ Xây Dựng tặng thưởng 4 huy chương vàng “hàng Việt Nam Chất Lượng Cao”.
Cập nhật:
12:33 T6, 27/12/2024
9.10
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
9.1
-
Giá trần
10.4
-
Giá sàn
7.8
-
Giá mở cửa
9.5
-
Giá cao nhất
9.7
-
Giá thấp nhất
9.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
157,149,859
|
124,612,245
|
147,296,625
|
141,554,473
|
|
Giá vốn hàng bán
|
123,800,805
|
104,338,015
|
111,644,443
|
110,063,963
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,349,054
|
20,274,230
|
35,652,182
|
31,490,510
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,114,953
|
790,620
|
75,225
|
4,732,133
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,985,927
|
-46,768
|
-9,340
|
281
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,985,140
|
12,045,747
|
29,804,858
|
27,039,040
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,623,797
|
9,974,977
|
25,708,604
|
23,126,120
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,623,797
|
9,974,977
|
25,708,604
|
23,126,120
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
672,149,617
|
651,560,972
|
643,367,063
|
702,092,202
|
|
Tổng tài sản
|
1,471,505,411
|
1,488,659,021
|
1,515,295,859
|
1,539,804,472
|
|
Nợ ngắn hạn
|
283,654,748
|
295,424,343
|
297,228,552
|
340,402,613
|
|
Tổng nợ
|
285,965,260
|
298,356,368
|
300,206,425
|
343,335,486
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,185,540,151
|
1,190,302,653
|
1,215,089,434
|
1,196,468,986
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.