MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MVC

 Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)

Công ty CP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương - MVC
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu và Xây Dựng Bình Dương tiền thân là Công ty TNHH MTV Vật Liệu và Xây Dựng Bình Dương - Doanh nghiệp Nhà nước, trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập từ ngày 31/12/1975. Trải qua hơn 40 năm kinh nghiệm về sản xuất vật liệu xây dựng như Gạch, ngói, đá, cát...Với hệ thống máy móc thiết bị hiện đại được nhập từ Hàn Quốc, Ý, Đức; với nguồn nguyên liệu tốt và trữ lượng mõ lớn tại địa phương; Công ty đã cho ra đời các loại sản phẩm đạt chất lượng cao được Bộ Xây Dựng tặng thưởng 4 huy chương vàng “hàng Việt Nam Chất Lượng Cao”.
Cập nhật:
12:31 T6, 27/12/2024
9.10
  0 (0%)
Khối lượng
11,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    7.8
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
    11.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.96
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,650
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    910.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,149,859 124,612,245 147,296,625 141,554,473
Giá vốn hàng bán 123,800,805 104,338,015 111,644,443 110,063,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,349,054 20,274,230 35,652,182 31,490,510
Lợi nhuận tài chính 1,114,953 790,620 75,225 4,732,133
Lợi nhuận khác 1,985,927 -46,768 -9,340 281
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,985,140 12,045,747 29,804,858 27,039,040
Lợi nhuận sau thuế 21,623,797 9,974,977 25,708,604 23,126,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,623,797 9,974,977 25,708,604 23,126,120
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 672,149,617 651,560,972 643,367,063 702,092,202
Tổng tài sản 1,471,505,411 1,488,659,021 1,515,295,859 1,539,804,472
Nợ ngắn hạn 283,654,748 295,424,343 297,228,552 340,402,613
Tổng nợ 285,965,260 298,356,368 300,206,425 343,335,486
Vốn chủ sở hữu 1,185,540,151 1,190,302,653 1,215,089,434 1,196,468,986
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.