MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQN

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh - NQN>
Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh được chuyển đổi từ Công ty TNHH 1 Thành viên kinh doanh nước sạch Quảng Ninh (tiền thân là Công ty Thi công và Cấp nước Quảng Ninh). Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh chính thức bắt đầu đi vào hoạt động kể từ ngày 01/01/2014 theo Luật doanh nghiệp và Luật Chứng khoán giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700100104 do Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp đăng ký ngày 31/12/2013.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
14.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    16.1
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,295,178
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.84%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.76%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.65%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.92%
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.36%
- 04/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.55%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.12%
- 31/08/2018: Phát hành riêng lẻ 10,536,415
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.10
  •        P/E :
    12.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.92
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    50,831,593
  • KLCP đang lưu hành:
    50,831,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    711.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,200,024 213,639,711 212,129,657 187,348,454
Giá vốn hàng bán 165,344,397 174,873,187 165,771,913 145,145,914
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,855,627 38,766,525 46,357,744 42,202,540
Lợi nhuận tài chính -4,831,483 -4,585,750 -4,222,028 -4,799,657
Lợi nhuận khác -151,804 -109,531 -121,060 -80,239
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,470,244 15,968,611 14,479,299 17,743,598
Lợi nhuận sau thuế 17,914,827 12,744,748 11,831,709 14,177,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,914,827 12,744,748 11,831,709 14,177,588
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,298,901 180,339,515 156,604,763 161,459,951
Tổng tài sản 1,061,609,378 1,095,166,950 1,132,106,336 1,137,822,363
Nợ ngắn hạn 197,924,376 213,103,590 233,814,703 203,065,132
Tổng nợ 429,493,895 450,334,067 475,441,744 466,125,648
Vốn chủ sở hữu 632,115,483 644,832,883 656,664,592 671,696,714
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.8 0.83 1.04 1.12
11.62 11.88 12.6 12.94
39.5 19.52 10.58 12.5
3.65 3.39 4.99 5.02
6.89 6.96 8.24 8.64
20.56 20.87 6.76 7.01
20.56 20.87 20.28 20.07
47.12 51.25 39.49 41.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1 %1.25 %1.5 %1.75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007501.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602404.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k39.6 %40.8 %42 %43.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.