Thông tin giao dịch
PBT
Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí (UpCOM)
PV Building tiền thân là Công ty cổ phần Quản lý và Phát triển Nhà Dầu khí. Ngày 28/3/2009, Đại hội đồng cồ đông Công ty cổ phần Qụản lý và Phát triển Nhà Dầu khí (PV Building) đã dược tổ chức và thông qua Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty. Công ty cổ phần Quản lý và Phát triển Nhà Dầu khí được Phòng Đăng ký kinh doanh — Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với mức vốn điêu lệ là 55 tỷ đông do 03 cổ đông sáng lập gồm: Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC); Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tồng hợp Dầu khí (Petrosetco); Công ty TNHH Một thành viên Lọc - Hoá dầu Bình Son (BSR)
Cập nhật:
13:14 T6, 27/12/2024
8.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
9.2
-
Giá sàn
6.8
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,522,284
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
201,200,301
|
192,997,495
|
168,901,937
|
217,115,521
|
|
Giá vốn hàng bán
|
190,759,740
|
182,347,714
|
160,763,682
|
207,608,528
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,440,560
|
10,649,782
|
8,138,256
|
9,506,993
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,434,030
|
1,144,325
|
897,352
|
965,770
|
|
Lợi nhuận khác
|
200,555
|
-31,260
|
-89,283
|
500
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,044,704
|
5,668,412
|
5,606,535
|
4,448,506
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,060,321
|
5,108,295
|
4,772,020
|
4,040,206
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,060,321
|
5,108,295
|
4,772,020
|
4,040,206
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
244,474,198
|
259,354,296
|
276,089,175
|
262,936,846
|
|
Tổng tài sản
|
294,689,133
|
307,955,960
|
322,951,521
|
308,264,331
|
|
Nợ ngắn hạn
|
102,833,397
|
110,991,930
|
136,388,343
|
118,036,267
|
|
Tổng nợ
|
102,899,397
|
111,057,930
|
136,454,343
|
118,102,267
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
191,789,736
|
196,898,031
|
186,497,178
|
190,162,064
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.