MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIS

 Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP - PIS
Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP được thành lập từ năm 1985 với tên gọi ban đầu là Công ty Hợp tác Khai thác Chế biến Lâm sản Xuất khẩu Nghĩa Bình – Ratanakiri trực thuộc Ty Lâm nghiệp Nghĩa Bình. Ngày 27/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. ngành nghề kinh doanh: trồng rừng, khai thác rừng, tư vấn thiết kế công trình lâm sinh, kinh doanh nguyên liệu giấy...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.04%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.25%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.2%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.36
  •        P/E :
    7.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.05
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    27,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,742,973 86,260,951 154,124,185 117,743,373
Giá vốn hàng bán 87,950,013 72,618,930 132,607,207 100,118,351
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,792,960 13,642,021 21,516,978 17,625,022
Lợi nhuận tài chính 6,237,184 169,920 1,256,900 2,288,771
Lợi nhuận khác 295,978 14,115 620,325 594,347
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,596,751 4,250,465 17,733,945 10,009,513
Lợi nhuận sau thuế 20,438,988 3,334,870 15,628,784 8,603,579
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,663,165 3,019,979 10,794,740 5,358,094
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 279,298,973 280,976,567 288,735,100 251,279,678
Tổng tài sản 629,910,842 632,460,492 702,517,756 663,298,110
Nợ ngắn hạn 158,405,832 179,971,088 229,207,496 184,750,409
Tổng nợ 247,022,344 260,305,393 313,599,718 267,694,446
Vốn chủ sở hữu 382,888,499 372,155,099 388,918,038 395,603,665
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.