MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PKR

 Công ty Cổ phần Đường sắt Phú Khánh

Logo Công ty Cổ phần Đường sắt Phú Khánh - PKR>
Với bề dày truyển thống 39 năm xây dựng và phát triển, bằng khả năng hoạt động chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm trong công tác quản lý, bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt, đảm bảo an toàn giao thông đường sắt; đã thi công nhiều loại công trình khó khăn phức tạp, yêu cầu tính kỹ thuật và thẩm mỹ cao, tạo uy tín và thương hiệu trong và ngoài ngành đường sắt. Sau khi cổ phần hóa, Công ty sẽ tiếp tục củng cố vị thế là nhà thầu xây dựng mạnh của ngành Giao thông Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T4, 11/08/2021
11.50
  1.5 (15%)
Khối lượng
100
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/01/2017
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.8%
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.54%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.53%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.32%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.01
  •        P/E :
    4.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.16
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,250
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.