MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMW

 Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)

Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ - PMW
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Mỹ được thành lập theo Quyết định SCI 6023/QD.UB ngày 27/08/2004 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp cấp nước Phú Mỹ trực thuộc Công ty cấp nước tinh Bà Rịa - Vũng Tàu (nay là Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu).
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
37.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37
  • Giá trần
    42.5
  • Giá sàn
    31.5
  • Giá mở cửa
    37
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/12/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.24
  •        P/E :
    16.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.30
  •        P/B:
    3.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    49,999,832
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,849.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 86,849,730 93,390,000 96,048,620 86,968,705
Giá vốn hàng bán 59,122,054 61,493,177 61,318,923 55,248,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,727,676 31,896,823 34,729,698 31,720,613
Lợi nhuận tài chính 16,265,141 11,028,806 195,051 15,395,315
Lợi nhuận khác -1,347,451 159,257 -36,285 -1,358,030
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,839,824 33,577,916 23,738,765 33,932,797
Lợi nhuận sau thuế 27,251,721 31,320,409 21,302,218 31,995,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,251,721 31,320,409 21,302,218 31,995,189
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,119,985 105,297,248 140,734,628 109,933,597
Tổng tài sản 654,194,039 670,347,545 706,836,507 670,563,972
Nợ ngắn hạn 30,563,241 58,883,891 74,070,636 55,802,744
Tổng nợ 30,563,241 58,883,891 74,070,636 55,802,744
Vốn chủ sở hữu 623,630,798 611,463,654 632,765,871 614,761,228
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.