Thông tin giao dịch
PPH
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)
Tiền thân của Tổng Công ty CP Phong Phú là Nhà máy Dệt Sicovina - Phong Phú trực thuộc Công ty kỹ nghệ Bông Vải Sợi Việt Nam do Chính quyền Sài Gòn cũ trực tiếp quản lý, được thành lập năm 1964 và chính thức đi vào hoạt động từ năm 1967. Trải qua quá trình 53 năm hình thành và phát triển, Tổng Công ty CP Phong Phú trở thành một trong những đơn vị đứng đầu Tập đoàn Dệt May Việt Nam. Để có được thành quả đáng tự hào này, Phong Phu Corp trải qua một lịch sử phát triển và lớn mạnh không ngừng.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
29.80
0.2 (0.68%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.6
-
Giá trần
34
-
Giá sàn
25.2
-
Giá mở cửa
29.6
-
Giá cao nhất
30.1
-
Giá thấp nhất
29.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
73,350,581
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
446,053,279
|
524,416,795
|
552,120,392
|
631,713,760
|
|
Giá vốn hàng bán
|
358,842,303
|
438,778,797
|
442,447,752
|
521,945,996
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
86,029,909
|
84,554,397
|
108,745,616
|
108,199,990
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-27,909,764
|
-2,749,144
|
-24,927,291
|
1,987,525
|
|
Lợi nhuận khác
|
245,435
|
-485,627
|
-1,993,435
|
2,992,635
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
62,932,860
|
63,344,471
|
87,063,439
|
74,719,516
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
62,407,500
|
62,158,017
|
85,941,859
|
73,594,112
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,396,422
|
60,545,005
|
83,914,373
|
71,763,427
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,529,132,493
|
1,546,818,081
|
1,628,269,861
|
1,786,736,849
|
|
Tổng tài sản
|
3,486,755,762
|
3,447,925,670
|
3,399,818,913
|
3,516,222,488
|
|
Nợ ngắn hạn
|
836,176,054
|
1,050,672,665
|
1,011,982,830
|
1,058,805,847
|
|
Tổng nợ
|
1,559,673,247
|
1,646,149,956
|
1,625,221,209
|
1,680,300,983
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,927,082,515
|
1,801,775,714
|
1,774,597,704
|
1,835,921,504
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.