MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.81 -2.28 -0.17%

GTGD: 16,083.147 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013251330

HNX: 239.54 -1.79 -0.74%

GTGD: 770.331 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1237.5240242.5

Thông tin giao dịch

PTD

 CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1273/TB-SGDHN ngày 27/03/2025 của HNX
Logo CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh - PTD>
Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH tiền thân là Công Ty TNHH TK- XD – TM Phúc Thịnh được thành lập ngày 24 tháng 07 năm 2001. Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH là nhà thầu chuyên nghiệp Việt Nam hoạt dộng trên các lĩnh vực: tư vấn, thi công, quản lý dự án, kinh doanh bất động sản, cho thuê thiết bị xây dựng, buôn bán vật liệu.
Cảnh báo từ 31.3.2025
Cập nhật:
15:15 T5, 27/03/2025
7.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.3
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/01/2011
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 56.25%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2014: Phát hành riêng lẻ 1,151,200
- 09/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -6.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -6.65
  •        P/E :
    -1.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.32
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    91
  • KLCP đang niêm yết:
    4,999,933
  • KLCP đang lưu hành:
    4,999,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,972,563 34,145,881 43,051,138 88,934,724
Giá vốn hàng bán 73,542,366 22,614,529 44,518,319 92,967,415
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,430,196 11,531,352 -1,467,181 -4,032,691
Lợi nhuận tài chính -2,108,970 -2,288,641 -2,013,539 -1,791,561
Lợi nhuận khác -30,099 1,835,334 -29,878 1,619,921
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,519,172 -6,642,644 -9,201,912 -18,940,341
Lợi nhuận sau thuế 1,519,172 -6,642,644 -9,201,912 -18,940,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,519,172 -6,642,644 -9,201,912 -18,940,341
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 182,395,359 177,892,756 191,357,642 156,945,925
Tổng tài sản 230,724,306 225,369,805 238,683,916 203,887,466
Nợ ngắn hạn 170,757,876 156,954,770 178,292,550 165,841,817
Tổng nợ 174,097,599 175,618,717 198,119,094 182,264,479
Vốn chủ sở hữu 56,626,706 49,751,088 40,564,822 21,622,986
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60060120-160 %-80 %0 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030072 %84 %96 %108 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.