MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXS

 Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (UpCOM)

Công ty CP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí - PXS
20/10/1983 Thành lập XN Kết cấu thép – Trực thuộc Xí nghiệp liên hợp Xây lắp Dầu khí. 28/09/1995 Đổi tên XN Kết cấu thép thành XN Kết cấu Kim loại & Lắp máy thuộc Cty Thiết kế & Xây dựng DK. 21/12/2007 Thành lập Công ty TNHH MTV Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí. 26/11/2009 Chuyển đổi hình thức từ Công ty TNHH MTV sang Công ty CP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
Giữ nguyên diện kiểm soát từ 24.4.2020 do những vấn đề ngoại trừ trên BCTC kiểm toán tồn tại đã lâu
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
2.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    2.6
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 19/11/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/11/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.52
  •        P/E :
    -4.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.08
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,442
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    138.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,582,739 94,088,378 147,060,588 112,082,788
Giá vốn hàng bán 54,980,836 94,203,812 136,031,108 101,335,056
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -19,398,096 -115,434 11,029,480 10,747,731
Lợi nhuận tài chính -6,384 -1,128,540 -1,859,621 -179,065
Lợi nhuận khác 2,570,029 -1,310,887 584,398 -1,073,676
Tổng lợi nhuận trước thuế -24,097,499 -10,277,980 1,447,423 1,460,286
Lợi nhuận sau thuế -24,097,499 -10,277,980 1,447,423 1,460,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,097,499 -10,277,980 1,447,423 1,460,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 228,599,584 289,861,350 342,240,465 299,356,844
Tổng tài sản 792,177,568 820,140,621 856,481,659 809,023,392
Nợ ngắn hạn 662,345,614 700,529,810 726,358,930 675,370,367
Tổng nợ 663,395,730 701,636,763 735,149,373 684,122,723
Vốn chủ sở hữu 128,781,838 118,503,858 121,332,287 124,900,669
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.