Thông tin giao dịch
PXS
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (UpCOM)
20/10/1983 Thành lập XN Kết cấu thép – Trực thuộc Xí nghiệp liên hợp Xây lắp Dầu khí. 28/09/1995 Đổi tên XN Kết cấu thép thành XN Kết cấu Kim loại & Lắp máy thuộc Cty Thiết kế & Xây dựng DK. 21/12/2007 Thành lập Công ty TNHH MTV Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí. 26/11/2009 Chuyển đổi hình thức từ Công ty TNHH MTV sang Công ty CP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
Giữ nguyên diện kiểm soát từ 24.4.2020 do những vấn đề ngoại trừ trên BCTC kiểm toán tồn tại đã lâu
Cập nhật:
12:00 T6, 27/12/2024
2.50
0.2 (8.7%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
2.3
-
Giá trần
2.6
-
Giá sàn
2
-
Giá mở cửa
2.3
-
Giá cao nhất
2.5
-
Giá thấp nhất
2.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.45
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,582,739
|
94,088,378
|
147,060,588
|
112,082,788
|
|
Giá vốn hàng bán
|
54,980,836
|
94,203,812
|
136,031,108
|
101,335,056
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-19,398,096
|
-115,434
|
11,029,480
|
10,747,731
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,384
|
-1,128,540
|
-1,859,621
|
-179,065
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,570,029
|
-1,310,887
|
584,398
|
-1,073,676
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-24,097,499
|
-10,277,980
|
1,447,423
|
1,460,286
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-24,097,499
|
-10,277,980
|
1,447,423
|
1,460,286
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,097,499
|
-10,277,980
|
1,447,423
|
1,460,286
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
228,599,584
|
289,861,350
|
342,240,465
|
299,356,844
|
|
Tổng tài sản
|
792,177,568
|
820,140,621
|
856,481,659
|
809,023,392
|
|
Nợ ngắn hạn
|
662,345,614
|
700,529,810
|
726,358,930
|
675,370,367
|
|
Tổng nợ
|
663,395,730
|
701,636,763
|
735,149,373
|
684,122,723
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
128,781,838
|
118,503,858
|
121,332,287
|
124,900,669
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.