Thông tin giao dịch
SAC
Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn, tiền thân là Xí nghiệp Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn được thành lập ngày 01/8/2008 trên cơ sở sát nhập các tổ công nhân bốc xếp, giao nhận, cơ giới và một phần các bộ phận chuyên môn từ các công ty xếp dỡ cũ của Cảng Sài Gòn. Xí nghiệp là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn. Kể từ 01/10/2010 Xí nghiệp chuyển thành Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn với cổ phần chi phối hơn 51% của Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn, ngoài ra còn có vốn góp của hai nhà đầu tư chiến lược là Cty CP Vật tư Nông sản Hà Nội (Apromaco), Cty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ và các vốn góp của CBCNV trong Công ty cùng các nhà đầu tư khác.
Cập nhật:
12:16 T6, 27/12/2024
12.90
0.2 (1.57%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
12.7
-
Giá trần
14.6
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12.8
-
Giá cao nhất
12.9
-
Giá thấp nhất
12.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,050,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2012
|
Quý 2- 2013
|
Quý 3- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
86,461,683
|
105,746,320
|
90,913,911
|
88,614,810
|
|
Giá vốn hàng bán
|
77,389,529
|
93,845,927
|
80,640,772
|
79,162,824
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,072,154
|
11,900,393
|
10,273,139
|
9,451,987
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,247,529
|
1,848,352
|
2,170,188
|
3,002,346
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,047,022
|
-328,130
|
148,078
|
1,139,191
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
647,718
|
7,196,926
|
3,513,882
|
4,840,484
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
545,089
|
6,090,765
|
2,757,423
|
3,748,967
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
545,089
|
6,090,765
|
2,757,423
|
3,748,967
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
72,844,794
|
75,961,485
|
72,734,265
|
77,027,303
|
|
Tổng tài sản
|
86,879,191
|
85,252,210
|
80,722,522
|
82,367,085
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,344,479
|
12,841,962
|
9,254,463
|
10,586,521
|
|
Tổng nợ
|
17,377,149
|
12,874,632
|
9,287,133
|
10,619,191
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
69,502,042
|
72,377,578
|
71,435,389
|
71,747,894
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.