MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDK

 Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim - SADAKIM - SDK
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim được thành lập ngày 01/02/2007 trên cơ sở cổ phần hóa Nhà máy cơ khí luyện kim thuộc công ty thép Miền Nam. Ngày 28/10/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết trên sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo các sản phẩm cơ khí, chế tạo lắp ráp hoàn chỉnh máy móc thiết bị, cụm thiết bị; chế tạo các sản phẩm kết cấu và xây lắp công nghiệp; luyện và đúc các sản phẩm bằng kim loại đen...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
19.00
  0.4 (2.15%)
Khối lượng
120
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.6
  • Giá trần
    21.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.96
  •        P/E :
    9.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.97
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    497
  • KLCP đang niêm yết:
    2,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.40
(*) Số liệu EPS tính tới năm 1 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2018 Quý 2- 2020
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     80,543,474 80,597,618
Giá vốn hàng bán     66,449,969 64,701,293
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     13,893,168 15,566,896
Lợi nhuận tài chính     -287,687 -803,420
Lợi nhuận khác     -4,011 -58,248
Tổng lợi nhuận trước thuế     5,326,430 6,481,038
Lợi nhuận sau thuế     4,527,666 5,184,830
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     4,527,666 5,184,830
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     82,522,730 75,650,490
Tổng tài sản     108,320,515 113,113,771
Nợ ngắn hạn     55,839,751 68,350,385
Tổng nợ     55,839,751 70,550,985
Vốn chủ sở hữu     52,480,764 42,562,785
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.