Thông tin giao dịch
SNZ
Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệp (UpCOM)
Ngày 15/12/1990, ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành Quyết định số 1713/QĐ-UBT về việc thành lập doanh nghiệp nhà nước là Công ty Phát triển Khu công nghiệp Biên Hòa với ngành nghề kinh doanh ban đầu là phát triển và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp tại tỉnh Đồng Nai.
Cập nhật:
14:05 T6, 27/12/2024
34.10
-0.8 (-2.29%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
34.9
-
Giá trần
40.1
-
Giá sàn
29.7
-
Giá mở cửa
34
-
Giá cao nhất
34.8
-
Giá thấp nhất
31.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
376,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,298,903,823
|
1,720,852,427
|
1,564,846,156
|
1,337,110,934
|
|
Giá vốn hàng bán
|
818,800,441
|
1,056,720,041
|
866,332,877
|
875,528,261
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
480,096,382
|
664,127,585
|
698,509,778
|
461,578,674
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
48,603,540
|
-14,142,662
|
49,013,860
|
1,904,665
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,045,008
|
7,793,569
|
4,110,210
|
1,707,778
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
417,538,025
|
501,900,041
|
610,169,354
|
380,739,232
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
355,877,423
|
412,372,536
|
511,351,610
|
324,874,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
208,919,276
|
250,294,447
|
324,721,113
|
192,260,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,651,864,116
|
7,507,928,600
|
7,215,215,546
|
7,353,621,898
|
|
Tổng tài sản
|
22,884,584,526
|
23,138,302,444
|
21,014,685,376
|
21,270,684,522
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,139,141,306
|
3,864,270,854
|
3,817,989,012
|
4,304,931,095
|
|
Tổng nợ
|
13,115,734,143
|
13,043,795,303
|
10,240,404,154
|
10,674,309,735
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,768,850,384
|
10,094,507,141
|
10,774,281,222
|
10,596,374,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.