Thông tin giao dịch
SSG
Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu (UpCOM)
Công ty cổ phần Vận tải biển Hải Âu tiền thân là Công ty vận tải biển Hải Âu - đơn vị trực thuộc Công ty vận tải Biển Việt Nam (Vosco). Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định số 29/2000/QĐ-TTg ngày 28/02/2000 của Thủ tướng Chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: vận tải biển trong và ngoài nước; thực hiện dịch vụ đại lý: tàu biển, giao nhận đa phương thức...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.8
-
Giá trần
12.4
-
Giá sàn
9.2
-
Giá mở cửa
10.8
-
Giá cao nhất
10.8
-
Giá thấp nhất
10.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/01/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 4,984,190 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/05/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2014 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 4- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,498,539
|
29,267,413
|
93,793,087
|
31,746,790
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,339,152
|
22,527,937
|
25,190,250
|
23,615,858
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,159,388
|
6,739,476
|
68,602,838
|
8,130,932
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-543,712
|
31,911
|
1,076,713
|
1,830,486
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
5,263,772
|
-3,552
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-537,840
|
4,106,017
|
70,830,714
|
6,625,864
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-537,840
|
4,106,017
|
58,383,622
|
4,838,244
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-537,840
|
4,106,017
|
58,383,622
|
4,838,244
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,275,549
|
13,087,215
|
65,387,729
|
49,347,968
|
|
Tổng tài sản
|
26,202,084
|
27,150,490
|
86,400,286
|
64,441,735
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,876,705
|
16,719,094
|
17,589,267
|
9,422,875
|
|
Tổng nợ
|
19,880,705
|
16,723,094
|
17,589,267
|
9,422,875
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,321,380
|
10,427,396
|
68,811,019
|
55,018,859
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.