Doanh thu bán hàng và CCDV
|
156,451,006
|
89,152,659
|
144,859,832
|
122,265,208
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,752,632
|
269,969
|
27,392,700
|
24,245,590
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,912,782
|
-19,255,158
|
4,027,239
|
2,879,192
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,192,948
|
-19,669,017
|
613,649
|
386,109
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
650,072,907
|
632,869,483
|
605,094,955
|
585,152,227
|
|