MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDF

 Công ty Cổ phần Trung Đô (UpCOM)

Công ty Cổ phần Trung Đô - TDF
CÔNG TY CỔ PHÂN TRUNGDO là đơn vị được chuyển đổi từ Doanh nghiệp nhà nước hạng I thuộc Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội (HANCOPR). Tiền thân là Công ty Kiến Trúc Vinh, được thành lập ngày 31/8/1958.
Cập nhật:
12:39 T6, 27/12/2024
10.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.11
  •        P/E :
    -90.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.25
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    315.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,451,006 89,152,659 144,859,832 122,265,208
Giá vốn hàng bán 108,656,264 88,434,058 116,427,965 97,232,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,752,632 269,969 27,392,700 24,245,590
Lợi nhuận tài chính -13,741,584 -12,231,955 -11,553,900 -11,490,661
Lợi nhuận khác -868,075 -253,888 -389,976 -377,743
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,912,782 -19,255,158 4,027,239 2,879,192
Lợi nhuận sau thuế 15,192,948 -19,669,017 613,649 386,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,192,948 -19,669,017 613,649 386,109
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 650,072,907 632,869,483 605,094,955 585,152,227
Tổng tài sản 1,700,611,715 1,664,628,102 1,635,681,114 1,601,731,227
Nợ ngắn hạn 506,843,980 480,164,594 473,210,558 447,377,273
Tổng nợ 937,696,882 917,910,882 903,925,943 870,170,246
Vốn chủ sở hữu 762,914,833 746,717,220 731,755,171 731,560,980
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.