Thông tin giao dịch
TLT
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)
Công ty Cổ phần Gạch men Thăng Long Viglacera là một doanh nghiệp trực thuộcTổng công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng. Công ty được thành lập trên cơ sở chuyển nhà máy gạch men Thăng Long thuộc công ty Gạch ốp lát Thăng Long Viglacera thành công ty cổ phần ngày 31/12/2003. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch Ceramic và các loại vật liệu xây dựng; đầu tư hạ tầng, xây lắp, trang trí nội thất các công trình công nghiệp và dân dụng;...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
14.90
0.7 (4.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.2
-
Giá trần
16.3
-
Giá sàn
12.1
-
Giá mở cửa
12.2
-
Giá cao nhất
14.9
-
Giá thấp nhất
12.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.77
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 08/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,800,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,989,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2012
|
Quý 2- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
576,573,613
|
641,248,898
|
578,724,664
|
578,724,664
|
|
Giá vốn hàng bán
|
508,127,924
|
584,480,760
|
537,298,220
|
537,298,220
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
59,667,999
|
53,264,272
|
39,152,605
|
39,152,605
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,977,907
|
-10,290,882
|
-10,920,520
|
-10,920,520
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,439,504
|
3,442,581
|
2,795,943
|
2,795,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,005,473
|
12,563,636
|
5,147,645
|
5,147,645
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,492,100
|
9,666,008
|
4,421,323
|
4,421,323
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,492,100
|
9,666,008
|
4,421,323
|
4,421,323
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
193,034,065
|
267,868,875
|
243,392,138
|
243,392,138
|
|
Tổng tài sản
|
326,127,195
|
376,967,190
|
331,926,172
|
331,926,172
|
|
Nợ ngắn hạn
|
220,716,684
|
275,525,530
|
242,798,388
|
242,798,388
|
|
Tổng nợ
|
236,237,278
|
285,591,738
|
247,736,696
|
247,736,696
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
89,889,917
|
91,375,453
|
84,189,476
|
84,189,476
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.