Thông tin giao dịch
TOW
Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (UpCOM)
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn chính thức thành lập trên cơ sở hợp nhất CTCP cấp nước Trà Nóc và CTCP Cấp nước Ô Môn theo Công văn số 1814/UBND-KT ngày 23/4/2015 của ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ về việc hợp nhất CTCP cấp nước Trà Nóc và CTCP cấp nước Ô Môn.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
22.00
-3.5 (-13.73%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.5
-
Giá trần
29.3
-
Giá sàn
21.7
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
22
-
Giá thấp nhất
22
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
40.42
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,318,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
64,906,429
|
64,315,207
|
69,133,860
|
73,335,298
|
|
Giá vốn hàng bán
|
34,083,844
|
33,281,288
|
35,869,829
|
38,407,833
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,822,585
|
31,033,919
|
33,264,031
|
34,927,465
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,615,164
|
-996,504
|
-713,743
|
-749,511
|
|
Lợi nhuận khác
|
-624,946
|
-524,830
|
-201,164
|
-71,756
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,505,714
|
21,018,200
|
22,105,755
|
23,216,900
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,545,156
|
18,814,786
|
15,458,969
|
18,502,992
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,545,156
|
18,814,786
|
15,458,969
|
18,502,992
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,434,273
|
25,157,595
|
21,373,023
|
10,379,736
|
|
Tổng tài sản
|
152,536,734
|
177,726,668
|
184,358,708
|
189,193,021
|
|
Nợ ngắn hạn
|
24,395,516
|
16,363,564
|
20,490,040
|
18,697,009
|
|
Tổng nợ
|
36,386,529
|
24,527,750
|
26,614,173
|
27,266,644
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
116,150,205
|
153,198,918
|
157,744,535
|
161,926,377
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.