Thông tin giao dịch
VCW
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)
Công ty cổ phần Nước sạch Vinaconex tiền thân là Ban chuẩn bị sản xuất Nhà máy nước trực thuộc Tổng Công ty Cổ phần VINACONEX. Tháng 3/2009 Công ty TNHH MTV Nước sạch VINACONEX được thành lập theo Quyết định số 0182/2009/QĐ-HĐQT của Hội Đồng Quản Trị Tổng Công ty. Lĩnh vực hoạt động gồm: Sản xuất đồ uống: Nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Khai thác, xử lý và cung cấp nước (sản xuất nước sạch); Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và xây dựng khác...
Cập nhật:
12:35 T6, 27/12/2024
31.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
31.2
-
Giá trần
35.8
-
Giá sàn
26.6
-
Giá mở cửa
31.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.90
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
44.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
152,160,374
|
129,072,532
|
158,143,756
|
142,891,886
|
|
Giá vốn hàng bán
|
114,810,127
|
100,525,905
|
115,814,717
|
119,983,019
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,350,248
|
28,546,627
|
42,329,039
|
22,908,867
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,278,955
|
-37,842,441
|
-32,206,172
|
-38,693,331
|
|
Lợi nhuận khác
|
-483,492
|
|
-20,031
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,252,837
|
-19,335,863
|
-2,522,205
|
-32,986,331
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,473,889
|
-19,335,863
|
-2,522,205
|
-32,986,331
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,473,889
|
-19,335,863
|
-2,522,205
|
-32,986,331
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
465,566,775
|
273,747,108
|
571,040,801
|
584,826,694
|
|
Tổng tài sản
|
3,309,155,109
|
3,645,990,640
|
3,890,922,880
|
3,856,181,760
|
|
Nợ ngắn hạn
|
261,307,972
|
153,662,441
|
169,542,549
|
250,160,331
|
|
Tổng nợ
|
1,930,842,555
|
2,366,160,085
|
2,613,614,531
|
2,611,859,742
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,378,312,554
|
1,279,830,555
|
1,277,308,349
|
1,244,322,018
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.