Thông tin giao dịch
VES
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊCA VNECO được thành lập trên cơ sở hợp đồng thành lập giữa ba bên, được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố HCM cấp giấy phép đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 26/02/2004. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo cột thép mạ kẽm nhúng nóng, kết cấu thép các loại; xây lắp các công trình đường dây và trạm biến áp; sửa chữa và bảo trì nhà máy điện công nghiệp...
Hạn chế giao dịch từ 3.4.2018 do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017 của công ty.
Cập nhật:
13:03 T6, 27/12/2024
1.40
0.1 (7.69%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
1.3
-
Giá trần
1.4
-
Giá sàn
1.2
-
Giá mở cửa
1.4
-
Giá cao nhất
1.4
-
Giá thấp nhất
1.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 13/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 9,007,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,007,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2012
|
Quý 4- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Quý 2- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
965,580
|
973,777
|
768,000
|
729,600
|
|
Giá vốn hàng bán
|
266,153
|
266,153
|
266,153
|
273,653
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
699,427
|
707,624
|
501,847
|
455,947
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-281,088
|
-240,527
|
-233,961
|
-207,023
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-18
|
-4,009
|
-46
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
135,435
|
189,215
|
-74,058
|
-67,447
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
135,435
|
189,215
|
-74,058
|
-101,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
135,435
|
189,215
|
-74,058
|
-101,190
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
372,016
|
350,821
|
534,195
|
305,100
|
|
Tổng tài sản
|
18,421,773
|
18,149,209
|
18,059,995
|
17,561,262
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,028,931
|
5,207,153
|
2,991,997
|
4,794,455
|
|
Tổng nợ
|
5,668,931
|
5,207,153
|
5,191,997
|
4,794,455
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
12,752,841
|
12,942,056
|
12,867,998
|
12,766,807
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.