Thông tin giao dịch
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (UpCOM)
Tổng CTCP May Việt Tiến tiền thân là Xí nghiệp may Việt Tiến, được thành lập từ ngày 23/10/1976, là doanh nghiệp Nhà nước. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2008. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất, kinh doanh sản phẩm dệt may các loại.
Cập nhật:
14:15 T2, 23/12/2024
45.40
1.6 (3.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
43.8
-
Giá trần
50.3
-
Giá sàn
37.3
-
Giá mở cửa
44
-
Giá cao nhất
45.8
-
Giá thấp nhất
44
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.93
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,217,420,873
|
1,832,500,350
|
3,100,504,392
|
2,692,906,172
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,002,636,078
|
1,640,068,539
|
2,810,279,127
|
2,394,712,977
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
214,784,795
|
191,733,674
|
289,529,604
|
297,229,259
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,645,320
|
1,764,442
|
8,605,991
|
-3,179,364
|
|
Lợi nhuận khác
|
693,869
|
2,697,392
|
72,505
|
972,386
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
61,641,171
|
45,496,037
|
124,404,275
|
144,382,447
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
55,950,236
|
37,922,935
|
102,834,080
|
120,597,790
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,084,871
|
37,507,711
|
100,399,748
|
117,302,793
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,723,719,298
|
4,273,478,713
|
4,512,152,187
|
4,067,979,114
|
|
Tổng tài sản
|
4,957,939,287
|
5,494,521,020
|
5,727,996,922
|
5,283,529,763
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,925,100,688
|
3,422,328,503
|
3,715,531,005
|
3,091,185,022
|
|
Tổng nợ
|
2,962,487,530
|
3,459,990,345
|
3,753,444,846
|
3,129,286,440
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,995,451,758
|
2,034,530,675
|
1,974,552,076
|
2,154,243,324
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.