Thông tin giao dịch
VLF
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UpCOM)
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long tiền thân là Công ty Lương Thực Thực Phẩm Vĩnh Long, được thành lập theo quyết định ngày 13/07/1993 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long. Công ty chuyển đổi thành CTCP theo quyết định ngày 01/08/2006 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Ngành nghề kinh doanh: mua bán lương thực thực phẩm, nông lâm sản,...; mua bán phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; mua bán máy móc nông ngư cơ...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2020, 2021, 2022, không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.00
0.1 (11.11%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.9
-
Giá trần
1
-
Giá sàn
0.8
-
Giá mở cửa
1
-
Giá cao nhất
1
-
Giá thấp nhất
1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 21/12/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 10,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/05/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,959,982
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Quý 2- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,495
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,495
|
|
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
15,115,152
|
-7,503,252
|
-4,521,791
|
-3,388,418
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,553,530
|
803,228
|
14,779,947
|
-1,994,327
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,590,344
|
-6,440,613
|
8,573,855
|
-8,597,451
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
42,590,344
|
-6,440,613
|
8,573,855
|
-8,597,451
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,590,344
|
-6,301,167
|
8,651,491
|
-8,576,637
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
15,161,612
|
21,458,134
|
11,106,621
|
11,105,690
|
|
Tổng tài sản
|
55,213,019
|
51,113,127
|
29,317,946
|
28,581,209
|
|
Nợ ngắn hạn
|
138,767,848
|
141,108,569
|
110,639,534
|
118,500,248
|
|
Tổng nợ
|
138,767,848
|
141,108,569
|
110,639,534
|
118,500,248
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-83,554,829
|
-89,995,442
|
-81,321,588
|
-89,919,039
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.