MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNA

 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)

CTCP Vận tải Biển Vinaship - VNA
Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP đã tiến hành Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty ngày 21 tháng 12 năm 2006, với tổng số vốn điều lệ là 200 tỷ đồng, trong đó vốn Nhà Nước nắm giữ 51%. Trong lịch sử 27 năm hình thành và phát triển, Công ty đã luôn nỗ lực phấn đấu đạt được những thành tích cao trong sản xuất kinh doanh và góp phần đáng kể vào sự nghiệp xây dựng CNXH và bảo vệ Tổ quốc XHCN.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
22.00
  -0.6 (-2.65%)
Khối lượng
1,102
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.6
  • Giá trần
    25.9
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    22.6
  • Giá cao nhất
    22.8
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/09/2008
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):44.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 28/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    11.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.86
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,586
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,999,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    748.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,278,936 133,997,756 170,860,275 163,190,785
Giá vốn hàng bán 141,370,411 136,128,180 160,308,709 150,154,433
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -7,091,475 -2,130,424 10,551,566 13,036,352
Lợi nhuận tài chính 775,198 5,559,606 5,064,237 -7,930,129
Lợi nhuận khác 56,102,747 4,560,642 28,404,148 -29,900
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,644,951 302,599 34,516,686 -3,851,495
Lợi nhuận sau thuế 32,007,255 274,171 27,560,457 -3,896,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,007,255 274,171 27,560,457 -3,896,450
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 385,675,274 344,832,451 438,556,862 448,846,512
Tổng tài sản 617,651,181 587,256,405 635,308,712 624,598,300
Nợ ngắn hạn 100,782,986 70,114,039 95,173,570 87,459,608
Tổng nợ 100,988,491 70,319,544 96,032,972 89,219,010
Vốn chủ sở hữu 516,662,690 516,936,861 539,275,740 535,379,290
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.