Thông tin giao dịch
VPK
Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật
Công ty cổ phần bao bì Dầu thực vật (VMPACK) được thành lập tháng 09/2002 trên cơ sở giấychứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001186 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. HCM và Giấy Chứng nhận Đầu tư do Ban Quản Lý các Khu Chế Xuất – Khu Công Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh cấp ngày 25/10/2002.Công ty đã trải qua hơn 10 năm xây dựng và phát triển, không ngừng khẳng định vị thế, thương hiệu trên thị trường và xây dựng thành công hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008.
Cập nhật:
14:15 T3, 14/07/2020
4.40
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
4.4
-
Giá trần
5
-
Giá sàn
3.8
-
Giá mở cửa
4.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.11
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 20/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 7,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 27.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2020 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 19/01/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 14,998,817 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 1.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,853,795
|
-3,909,476
|
-3,507,526
|
141,360
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
17,129,452
|
-72,976
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,909,725
|
-4,945,140
|
10,895,704
|
68,383
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,909,725
|
-4,945,140
|
10,895,704
|
68,383
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,909,725
|
-4,945,140
|
10,895,704
|
68,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,318,261
|
275,908,018
|
103,511,163
|
77,695,338
|
|
Tổng tài sản
|
305,060,709
|
330,011,524
|
104,043,635
|
77,695,338
|
|
Nợ ngắn hạn
|
236,269,700
|
266,165,655
|
29,302,062
|
2,885,382
|
|
Tổng nợ
|
236,269,700
|
266,165,655
|
29,302,062
|
2,885,382
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
68,791,009
|
63,845,870
|
74,741,574
|
74,809,957
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.