Thông tin giao dịch
VQC
Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin (UpCOM)
Công ty cổ phần Giám định-Vinacomin tiền thân là Trung tâm KCS than Cẩm Phả, trực thuộc Công ty than Cẩm Phả, được thành lập ngày 01/04/1995. Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Cổ phiếu của Công ty bắt đầu giao dịch trên sàn UPCOM từ ngày 26/02/2010. Ngành nghề kinh doanh: giám định than, khoáng sản, vật liệu xây dựng...; sửa chữa thiết bị khác; kiểm định hiệu chuẩn các thiết bị đo lường...
Cập nhật:
14:15 T2, 23/12/2024
12.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.9
-
Giá trần
14.8
-
Giá sàn
11
-
Giá mở cửa
12.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.08
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Quý 2- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
157,549,755
|
157,963,747
|
195,464,906
|
221,560,994
|
|
Giá vốn hàng bán
|
114,881,397
|
113,886,372
|
139,263,669
|
171,011,067
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,668,357
|
44,077,375
|
56,201,237
|
50,549,927
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,822,845
|
2,561,799
|
2,336,879
|
3,467,572
|
|
Lợi nhuận khác
|
42,628
|
-35,223
|
3,311,109
|
409,229
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,288,882
|
12,222,206
|
16,310,065
|
15,684,708
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,293,912
|
9,547,217
|
12,959,823
|
12,158,786
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,293,912
|
9,547,217
|
12,959,823
|
12,158,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,545,675
|
88,208,380
|
89,496,019
|
93,334,859
|
|
Tổng tài sản
|
123,073,558
|
122,832,773
|
125,470,665
|
127,912,919
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,125,963
|
28,978,918
|
29,820,438
|
31,340,630
|
|
Tổng nợ
|
32,851,132
|
34,357,042
|
33,582,328
|
36,825,619
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
90,222,426
|
88,475,731
|
91,888,337
|
91,087,300
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.