Thông tin giao dịch
XDH
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dân dụng Hà Nội được chuyển đổi từ một doanh nghiệp Nhà nước hạng I trước đây là Công ty xây dựng dân dụng Hà Nội thành công ty Cổ phần theo Quyết định số 1748/QQĐ-UBND ngày 04/05/2007 của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
12:16 T6, 27/12/2024
16.40
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
16.4
-
Giá trần
18.8
-
Giá sàn
14
-
Giá mở cửa
16.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
146,007,685
|
44,485,356
|
37,011,140
|
20,216,162
|
|
Giá vốn hàng bán
|
131,836,790
|
37,831,067
|
29,676,870
|
13,168,274
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,170,895
|
6,654,290
|
7,334,270
|
7,047,888
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,915,684
|
1,001,453
|
89,160
|
357,836
|
|
Lợi nhuận khác
|
225,965
|
-370,151
|
-556,751
|
96,572
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,177,617
|
4,037,387
|
3,983,405
|
4,626,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,903,155
|
3,229,909
|
2,741,270
|
3,701,371
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,903,155
|
3,229,909
|
2,741,270
|
3,701,371
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
538,764,436
|
455,038,853
|
468,929,077
|
477,585,148
|
|
Tổng tài sản
|
873,489,557
|
845,717,330
|
855,219,522
|
861,167,553
|
|
Nợ ngắn hạn
|
254,872,013
|
230,026,852
|
261,022,799
|
262,782,182
|
|
Tổng nợ
|
313,679,090
|
288,900,025
|
320,077,589
|
321,516,672
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
559,810,467
|
556,817,306
|
535,141,933
|
539,650,882
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.