MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVC

 Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương - AVC>
Nhằm mục đích đáp ứng điện năng phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, dựa trên Đề án thành lập Công ty CP Thủy Điện A Vương của Ban CBSX các nhà máy thủy điện trên sông Vu Gia – Thu Bồn được nhất trí thông qua tại cuộc họp ngày 26/6/2007 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, ngày 14/11/2007, Tập đoàn Điện lực Việt Nam có các quyết định số 928/QĐ-EVN-HĐQT về việc tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương, quyết định số 929/QĐ-EVN-HĐQT về việc các đơn vị tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,052,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 47.89%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.95%
- 18/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.7%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.2%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.44
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.04
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    680
  • KLCP đang niêm yết:
    75,052,052
  • KLCP đang lưu hành:
    75,052,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 275,189,738 130,711,299 146,014,870 204,902,566
Giá vốn hàng bán 98,565,539 55,183,511 81,757,037 77,585,844
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 176,624,199 75,527,789 64,257,834 127,316,722
Lợi nhuận tài chính 671,222 4,062,375 3,945,925 208,994
Lợi nhuận khác 2,465,653 40,909 62,513 112,044
Tổng lợi nhuận trước thuế 164,406,325 73,767,441 56,121,377 120,834,381
Lợi nhuận sau thuế 131,489,312 59,762,191 45,304,230 96,644,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 131,489,312 59,762,191 45,304,230 96,644,218
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 305,590,432 253,899,258 322,142,517 435,517,169
Tổng tài sản 1,257,272,627 1,190,337,618 1,233,833,850 1,342,508,104
Nợ ngắn hạn 166,933,497 45,193,956 51,706,706 63,736,743
Tổng nợ 166,933,497 45,193,956 51,706,706 63,736,743
Vốn chủ sở hữu 1,090,339,130 1,145,143,663 1,182,127,143 1,278,771,361
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.