MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

AVC

 Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)

CTCP Thuỷ điện A Vương - AVHPC - AVC
Nhằm mục đích đáp ứng điện năng phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, dựa trên Đề án thành lập Công ty CP Thủy Điện A Vương của Ban CBSX các nhà máy thủy điện trên sông Vu Gia – Thu Bồn được nhất trí thông qua tại cuộc họp ngày 26/6/2007 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, ngày 14/11/2007, Tập đoàn Điện lực Việt Nam có các quyết định số 928/QĐ-EVN-HĐQT về việc tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương, quyết định số 929/QĐ-EVN-HĐQT về việc các đơn vị tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
59.20
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59.2
  • Giá trần
    68
  • Giá sàn
    50.4
  • Giá mở cửa
    59.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,052,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 47.89%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.95%
- 18/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.7%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.2%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.03
  •        P/E :
    14.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.53
  •        P/B:
    4.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    738
  • KLCP đang niêm yết:
    75,052,052
  • KLCP đang lưu hành:
    75,052,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,443.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,047,821 141,227,298 243,863,846 275,189,738
Giá vốn hàng bán 51,020,780 114,978,278 83,249,695 98,565,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,027,041 26,249,020 160,614,151 176,624,199
Lợi nhuận tài chính 4,998,689 1,647,362 525,810 671,222
Lợi nhuận khác 480,671 179,134 347,100 2,465,653
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,462,699 17,144,876 154,644,267 164,406,325
Lợi nhuận sau thuế 33,318,460 13,650,570 123,713,584 131,489,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,318,460 13,650,570 123,713,584 131,489,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 513,438,840 398,965,062 343,133,626 305,590,432
Tổng tài sản 1,535,392,749 1,369,385,645 1,287,019,173 1,257,272,627
Nợ ngắn hạn 533,610,647 369,134,896 163,054,840 166,933,497
Tổng nợ 533,610,647 369,134,896 163,054,840 166,933,497
Vốn chủ sở hữu 1,001,782,102 1,000,250,749 1,123,964,333 1,090,339,130
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.48 4.42 4.62 0.63
17.72 19.12 17.69 13.33
10.73 7.67 12.55 88.89
12.42 20.73 21.79 3.43
14.02 23.13 26.09 4.7
47.01 56.97 49.73 20.13
47.01 56.97 57.34 28.84
11.36 10.37 16.48 26.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k10 %20 %30 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.