Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,358,321,232
|
1,399,809,679
|
1,617,993,597
|
1,286,128,456
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,127,769
|
82,279,269
|
40,052,420
|
23,535,869
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
397,363,578
|
5,287,494
|
-10,990,425
|
-37,970,034
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
397,363,578
|
5,245,995
|
-11,242,012
|
-37,970,034
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,496,321,065
|
2,365,430,747
|
2,303,167,997
|
2,553,266,694
|
|