MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTN

 Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình Định (UpCOM)

CTCP Đầu tư Bitco Bình Định - BTN
Công ty cổ phần gạch Tuy nen Bình Định được thành lập theo quyết định số 131/2001/QĐ-UB, ngày 28/12/2001 của UBND tỉnh Bình Định, trên cơ sở cổ phần hoá DNNN theo nghị định 44/CP. Công ty luôn luôn đầu tư dây chuyền sản xuất đồng bộ theo công nghệ tiên tiến của Châu Âu. Cùng với đội ngũ công nhân lành nghề, nên năng lực sản xuất hiện tại của nhà máy gạch nung đạt trên 50 triệu viên quy chuẩn/năm; Gạch không nung xi măng cốt liệu 10 triệu viên; Gạch không nung bê tông nhẹ AAC 100.000 m3/năm.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
2.80
  0 (0%)
Khối lượng
9,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.4
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.45%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.84
  •        P/E :
    -1.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.22
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,290
  • KLCP đang niêm yết:
    4,465,570
  • KLCP đang lưu hành:
    4,396,762
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.31
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,946,187 13,574,426 46,788,919 17,491,992
Giá vốn hàng bán 6,565,810 12,630,851 44,369,620 17,773,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,380,377 943,575 2,419,299 -281,256
Lợi nhuận tài chính -2,565,273 -2,569,995 -3,823,166 -4,611,846
Lợi nhuận khác -3,033,883 -1,794,648 -1,891,662 -557,599
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,687,563 -6,896,568 -8,109,780 -10,234,604
Lợi nhuận sau thuế -7,699,355 -6,896,568 -8,109,780 -10,234,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,699,355 -6,896,568 -8,109,780 -10,234,604
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,766,400 13,324,749 10,243,509 6,505,269
Tổng tài sản 71,588,241 71,811,103 64,677,558 56,896,274
Nợ ngắn hạn 22,094,535 40,730,570 34,713,990 40,118,119
Tổng nợ 33,611,141 40,730,570 41,706,806 44,160,127
Vốn chủ sở hữu 37,977,100 31,080,532 22,970,752 12,736,147
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-4004080-20 %-16 %-12 %-8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-4004080-100 %-50 %0 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-2502550-120 %-60 %0 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-4004080-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024030609024 %48 %72 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.