MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GHC

  Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)

Logo  Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai - GHC>
Tiền thân của Công ty cổ phần thủy điện Gia lai là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Gia Lai được thành lập ngày 14/03/2002. Ngày 02/06/2008 Công ty được chuyển đổi thành CTCP. Ngày 26/04/2011, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh điện; đầu tư xây dựng các công trình thủy điện vừa và nhỏ; giám sát thi công xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
30.00
  0.3 (1.01%)
Khối lượng
21,202
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.7
  • Giá trần
    34.1
  • Giá sàn
    25.3
  • Giá mở cửa
    28.7
  • Giá cao nhất
    30
  • Giá thấp nhất
    28.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,100
  • GT Mua
    0.12 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 01/12/2020: Phát hành riêng lẻ 10,250,000
- 29/10/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 28/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.5%
- 25/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/07/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 26/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.81
  •        P/E :
    7.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.73
  •        P/B:
    1.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,114
  • KLCP đang niêm yết:
    47,662,500
  • KLCP đang lưu hành:
    47,662,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,429.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 73,856,610 65,970,868 84,065,238 92,732,366
Giá vốn hàng bán 27,924,913 26,170,857 35,489,328 38,862,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,931,697 39,800,011 48,575,910 53,870,215
Lợi nhuận tài chính -7,785,816 -1,629,478 6,847,653 25,030,796
Lợi nhuận khác 500 -157,733 2,330,818 -301,612
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,111,960 35,891,645 55,443,511 77,142,403
Lợi nhuận sau thuế 31,846,576 32,193,811 48,853,149 68,593,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,846,576 32,193,811 48,853,149 68,593,676
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 281,906,688 316,719,129 353,855,166 317,638,259
Tổng tài sản 1,503,871,211 1,524,362,313 1,545,375,366 1,493,446,150
Nợ ngắn hạn 81,029,507 87,151,799 77,136,702 78,838,171
Tổng nợ 513,229,507 501,526,799 473,686,702 457,563,171
Vốn chủ sở hữu 990,641,703 1,022,835,514 1,071,688,664 1,035,882,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.31 3.07 3 3.55
19.93 19.75 20.12 21.67
7.26 10.13 9 7.89
7.18 6.61 10.4 12.15
15.42 11.38 16.23 17.57
57.98 58.91 47.54 57.32
57.98 58.91 61.18 59.43
53.45 41.93 35.94 30.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240408012024 %48 %72 %96 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240408012056 %60 %64 %68 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k30 %31.5 %33 %34.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.