MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HKB

 Công ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc (UpCOM)

CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc - HKB
CTCP Nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội Kinh Bắc tiền thân là CTCP Thương mại và Đầu tư Hà Nội - Kinh Bắc, được thành lập ngày 09/11/2009. Ngành nghề kinh doanh: chế biến và kinh doanh sắn lát, hồ tiêu; chế biến và kinh doanh nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: ngô, sắn, cám gạo, đậu tương; chế biến lúa, gạo xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
Cập nhật:
14:15 T6, 23/05/2025
0.70
  0.1 (16.67%)
Khối lượng
59,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.6
  • Giá trần
    0.7
  • Giá sàn
    0.5
  • Giá mở cửa
    0.6
  • Giá cao nhất
    0.7
  • Giá thấp nhất
    0.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.18 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.14
  •        P/E :
    -0.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.40
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    32,040
  • KLCP đang niêm yết:
    51,599,999
  • KLCP đang lưu hành:
    51,599,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,542,835 1,567,469 1,414,916 1,620,834
Giá vốn hàng bán 964,270 951,037 944,773 965,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 578,565 616,431 470,143 654,932
Lợi nhuận tài chính -2,673,694 -2,649,645 -2,627,706 -2,591,484
Lợi nhuận khác -26,940 -45,968 -59,907 -90,743
Tổng lợi nhuận trước thuế -14,944,134 -14,647,647 -14,701,165 -14,626,088
Lợi nhuận sau thuế -14,944,134 -14,647,647 -14,701,165 -14,626,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -14,778,973 -14,597,843 -14,644,720 -14,563,310
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 58,041,714 56,873,388 56,424,051 56,636,334
Tổng tài sản 295,458,967 281,911,614 268,746,683 256,386,574
Nợ ngắn hạn 164,048,547 165,278,841 166,900,075 169,341,055
Tổng nợ 178,607,067 179,707,361 181,243,595 183,509,575
Vốn chủ sở hữu 116,851,900 102,204,253 87,503,088 72,876,999
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.