MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IHK

 Công ty Cổ phần In Hàng không (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần In Hàng không - IHK>
Công ty Cổ phần In Hàng không được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước Công ty In Hàng không trực thuộc Tổng công ty Hàng không Việt Nam theo quyết định số 1900/QĐ-BGTVT ngày 07/06/2005 của Bộ Giao thông vận tải. Ngành nghề kinh doanh: in vé máy bay, vé cầu đường, hóa đơn tài chính...; sản xuất in bao bì các loại;...
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
17.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.4
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    17.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 30/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 31/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.5%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.5%
- 02/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.97
  •        P/E :
    8.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.03
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    182
  • KLCP đang niêm yết:
    2,141,928
  • KLCP đang lưu hành:
    2,141,928
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.27
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,883,355 83,320,174 154,860,200 93,090,383
Giá vốn hàng bán 117,556,413 78,216,803 131,979,739 82,896,637
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,646,562 4,796,795 21,720,862 10,128,689
Lợi nhuận tài chính -267,295 -196,246 24,182 146,746
Lợi nhuận khác 17,891 95,110 606,426 66,299
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,519,678 -4,612,676 5,519,833 -2,669,001
Lợi nhuận sau thuế 2,078,639 -4,612,676 4,579,473 -2,669,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,078,639 -4,612,676 4,579,473 -2,669,001
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,535,588 37,107,556 45,114,366 35,625,143
Tổng tài sản 49,191,820 44,137,189 47,735,105 39,262,398
Nợ ngắn hạn 20,504,438 22,348,911 17,686,449 15,118,343
Tổng nợ 21,104,438 22,348,911 17,686,449 15,118,343
Vốn chủ sở hữu 28,087,382 21,788,279 30,048,656 24,144,056
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.97 -2.15 2.14 -1.25
13.11 10.17 14.03 11.27
16.49 -21.86 7.48 -11.2
4.23 -10.45 9.59 -6.8
7.4 -21.17 15.24 -11.05
12.4 5.78 2.96 -2.87
12.4 5.78 14.03 10.88
42.9 50.64 37.05 38.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202120232024-4004080-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120232024-3003060-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2020202120232024-1200120240-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202021202320240601201804 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120232024020406030 %40 %50 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.