Thông tin giao dịch
IHK
Công ty Cổ phần In Hàng không (UpCOM)
Công ty Cổ phần In Hàng không được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước Công ty In Hàng không trực thuộc Tổng công ty Hàng không Việt Nam theo quyết định số 1900/QĐ-BGTVT ngày 07/06/2005 của Bộ Giao thông vận tải. Ngành nghề kinh doanh: in vé máy bay, vé cầu đường, hóa đơn tài chính...; sản xuất in bao bì các loại;...
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
17.40
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.4
-
Giá trần
20
-
Giá sàn
14.8
-
Giá mở cửa
17.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2010
|
Quý 4- 2010
|
Quý 1- 2011
|
Quý 2- 2011
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
134,883,355
|
83,320,174
|
154,860,200
|
93,090,383
|
|
Giá vốn hàng bán
|
117,556,413
|
78,216,803
|
131,979,739
|
82,896,637
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,646,562
|
4,796,795
|
21,720,862
|
10,128,689
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-267,295
|
-196,246
|
24,182
|
146,746
|
|
Lợi nhuận khác
|
17,891
|
95,110
|
606,426
|
66,299
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,519,678
|
-4,612,676
|
5,519,833
|
-2,669,001
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,078,639
|
-4,612,676
|
4,579,473
|
-2,669,001
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,078,639
|
-4,612,676
|
4,579,473
|
-2,669,001
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
40,535,588
|
37,107,556
|
45,114,366
|
35,625,143
|
|
Tổng tài sản
|
49,191,820
|
44,137,189
|
47,735,105
|
39,262,398
|
|
Nợ ngắn hạn
|
20,504,438
|
22,348,911
|
17,686,449
|
15,118,343
|
|
Tổng nợ
|
21,104,438
|
22,348,911
|
17,686,449
|
15,118,343
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
28,087,382
|
21,788,279
|
30,048,656
|
24,144,056
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.97 |
-2.15 |
2.14 |
-1.25 |
|
|
13.11 |
10.17 |
14.03 |
11.27 |
|
|
16.49 |
-21.86 |
7.48 |
-11.2 |
|
|
4.23 |
-10.45 |
9.59 |
-6.8 |
|
|
7.4 |
-21.17 |
15.24 |
-11.05 |
|
|
12.4 |
5.78 |
2.96 |
-2.87 |
|
|
12.4 |
5.78 |
14.03 |
10.88 |
|
|
42.9 |
50.64 |
37.05 |
38.51 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.