MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LTG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời - Loc Troi Group - LTG
Tập đoàn Lộc Trời - tiền thân là Công ty cổ phần bảo vệ thực vật An Giang (AGPPS) là nhà sản xuất, cung ứng dịch vụ dẫn đầu thị trường Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp, với chuỗi giá trị bền vững từ nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh các sản phẩm hạt giống, thuốc bảo vệ thực vật, các sản phẩm hữu cơ sinh học.
Cập nhật:
14:15 T3, 24/12/2024
7.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    7.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    15.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 58.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,161,150
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 12/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.47
  •        P/E :
    3.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.42
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    99,160
  • KLCP đang niêm yết:
    100,741,465
  • KLCP đang lưu hành:
    100,741,465
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    755.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,748,053,179 4,551,204,404 6,076,816,269 3,874,144,700
Giá vốn hàng bán 3,151,680,111 4,308,849,851 4,297,280,996 3,603,623,247
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 526,290,240 152,219,888 1,522,549,431 245,062,135
Lợi nhuận tài chính -182,029,859 -263,939,228 -199,044,088 -155,706,108
Lợi nhuận khác 28,006,479 5,781,988 -12,681,164 46,836,016
Tổng lợi nhuận trước thuế 434,993,865 -322,154,089 347,553,719 -86,409,999
Lợi nhuận sau thuế 424,653,356 -327,069,458 247,774,517 -96,276,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 425,811,911 -327,368,827 246,579,813 -96,585,335
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,262,641,623 9,725,845,584 9,275,326,451 9,822,048,906
Tổng tài sản 12,183,493,368 12,181,248,396 11,710,282,359 11,912,519,810
Nợ ngắn hạn 8,703,223,340 9,008,901,055 8,306,768,189 8,849,788,688
Tổng nợ 8,791,621,434 9,110,896,245 8,395,789,424 8,938,628,492
Vốn chủ sở hữu 3,391,871,933 3,070,352,151 3,314,492,936 2,973,891,318
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.