Thông tin giao dịch
NNG
Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa (UpCOM)
Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa thành lập tháng 06/1993 hoạt động sản xuất, kinh doanh chính trong lĩnh vực bao bì nhựa cao cấp, chủ yếu là chai nhựa PET dùng làm bao bì trong công nghệ thực phẩm, nước giải khát, gia dụng, mỹ phẩm và hóa chất,... Các sản phẩm của công ty luôn đạt chất lượng cao, dịch vụ tạo được uy tín đối với khách hàng, thương hiệu Ngọc Nghĩa ngày càng phát triển.
Cập nhật:
14:15 T2, 24/07/2023
14.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.7
-
Giá trần
16.9
-
Giá sàn
12.5
-
Giá mở cửa
13.3
-
Giá cao nhất
16
-
Giá thấp nhất
13.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
2.18
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
52,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,804,265,845
|
1,674,448,594
|
1,858,174,618
|
2,302,265,651
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,413,833,034
|
1,334,277,900
|
1,497,374,630
|
1,856,167,869
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
387,244,000
|
328,510,111
|
357,359,600
|
441,588,669
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-90,235,711
|
-58,757,170
|
-33,696,081
|
-28,120,736
|
|
Lợi nhuận khác
|
973,178
|
42,805,737
|
773,793
|
-1,802,574
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-355,601,458
|
127,527,485
|
-27,658,138
|
1,965,296
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-357,246,585
|
83,817,799
|
-53,420,198
|
16,592,689
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-357,519,727
|
83,817,799
|
-53,420,198
|
16,592,689
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,215,006,240
|
756,301,693
|
669,990,009
|
852,886,064
|
|
Tổng tài sản
|
2,756,736,239
|
2,346,377,368
|
1,998,934,679
|
1,937,552,144
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,342,076,590
|
862,196,201
|
628,606,102
|
625,630,878
|
|
Tổng nợ
|
1,594,479,077
|
1,100,302,407
|
803,351,973
|
725,376,749
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,162,257,162
|
1,246,074,961
|
1,195,582,706
|
1,212,175,395
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.