MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

NQB

 Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình - NQB>
Công ty Cấp nước Quảng Bình được thành lập ngày 01/10/1992 trên cơ sở xí nghiệp nước Đồng Hới. Ngày 01/04/2015, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất kinh doanh nước sạch, quản lý các dự án phát triển cấp nước, các hệ thông cấp nước đô thị.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,368,376
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.65%
- 24/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.55%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.82%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.65
- 27/07/2016: Phát hành riêng lẻ 3,861,828
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    9.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.27
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,230,204
  • KLCP đang lưu hành:
    17,230,204
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,647,564 35,658,114 36,858,493 31,427,212
Giá vốn hàng bán 22,151,204 25,487,199 27,051,214 25,812,568
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,496,360 10,170,914 9,807,279 5,614,644
Lợi nhuận tài chính -617,086 -305,558 -428,991 -382,437
Lợi nhuận khác -15,657 33,056 43,641 182,957
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,996,346 6,646,824 5,947,363 1,806,168
Lợi nhuận sau thuế 3,188,368 5,314,372 4,751,818 1,441,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,188,368 5,314,372 4,751,818 1,441,635
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,492,838 46,831,810 52,971,695 42,253,771
Tổng tài sản 243,153,299 250,647,997 256,291,506 254,730,221
Nợ ngắn hạn 31,100,239 45,031,517 47,937,425 42,397,962
Tổng nợ 49,263,772 62,595,050 63,497,304 60,494,385
Vốn chủ sở hữu 193,889,527 188,052,948 192,794,202 194,235,836
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.21 0.19 0.48 0.56
10.54 10.58 11.07 11.27
80 105.79 27.08 14.29
2.79 2.91 5.34 5.77
3.99 3.99 6.95 7.56
20.14 20.65 10.27 10.99
20.14 20.65 24 24.48
29.94 26.99 23.19 23.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401530454 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015304516 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030020 %22 %24 %26 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.