Thông tin giao dịch
NQN
Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)
Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh được chuyển đổi từ Công ty TNHH 1 Thành viên kinh doanh nước sạch Quảng Ninh (tiền thân là Công ty Thi công và Cấp nước Quảng Ninh). Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh chính thức bắt đầu đi vào hoạt động kể từ ngày 01/01/2014 theo Luật doanh nghiệp và Luật Chứng khoán giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700100104 do Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp đăng ký ngày 31/12/2013.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T5, 10/04/2025
14.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14
-
Giá trần
0
-
Giá sàn
0
-
Giá mở cửa
14
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,295,178
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
176,830,170
|
208,200,024
|
213,639,711
|
212,129,657
|
|
Giá vốn hàng bán
|
142,793,707
|
165,344,397
|
174,873,187
|
165,771,913
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,036,462
|
42,855,627
|
38,766,525
|
46,357,744
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,342,427
|
-4,831,483
|
-4,585,750
|
-4,222,028
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,888,907
|
-151,804
|
-109,531
|
-121,060
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,105,820
|
22,470,244
|
15,968,611
|
14,479,299
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,495,147
|
17,914,827
|
12,744,748
|
11,831,709
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,495,147
|
17,914,827
|
12,744,748
|
11,831,709
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
118,369,436
|
165,298,901
|
180,339,515
|
156,604,763
|
|
Tổng tài sản
|
1,044,485,477
|
1,061,609,378
|
1,095,166,950
|
1,132,106,336
|
|
Nợ ngắn hạn
|
155,248,260
|
197,924,376
|
213,103,590
|
233,814,703
|
|
Tổng nợ
|
390,712,876
|
429,493,895
|
450,334,067
|
475,441,744
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
653,772,601
|
632,115,483
|
644,832,883
|
656,664,592
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.8 |
0.83 |
1.04 |
1.12 |
|
|
11.62 |
11.88 |
12.6 |
12.94 |
|
|
39.5 |
19.52 |
10.58 |
12.5 |
|
|
3.65 |
3.39 |
4.99 |
5.02 |
|
|
6.89 |
6.96 |
8.24 |
8.64 |
|
|
20.56 |
20.87 |
6.76 |
7.01 |
|
|
20.56 |
20.87 |
20.28 |
20.07 |
|
|
47.12 |
51.25 |
39.49 |
41.85 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.