MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQN

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh - NQN>
Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh được chuyển đổi từ Công ty TNHH 1 Thành viên kinh doanh nước sạch Quảng Ninh (tiền thân là Công ty Thi công và Cấp nước Quảng Ninh). Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh chính thức bắt đầu đi vào hoạt động kể từ ngày 01/01/2014 theo Luật doanh nghiệp và Luật Chứng khoán giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700100104 do Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp đăng ký ngày 31/12/2013.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,295,178
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.87%
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.84%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.76%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.65%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.92%
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.36%
- 04/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.55%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.12%
- 31/08/2018: Phát hành riêng lẻ 10,536,415
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.62
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    50,831,593
  • KLCP đang lưu hành:
    50,831,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,639,711 212,129,657 187,348,454 223,771,310
Giá vốn hàng bán 174,873,187 165,771,913 145,145,914 178,519,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,766,525 46,357,744 42,202,540 45,251,987
Lợi nhuận tài chính -4,585,750 -4,222,028 -4,799,657 -4,371,629
Lợi nhuận khác -109,531 -121,060 -80,239 -405,144
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,968,611 14,479,299 17,743,598 22,533,174
Lợi nhuận sau thuế 12,744,748 11,831,709 14,177,588 17,954,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,744,748 11,831,709 14,177,588 17,954,306
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 180,339,515 156,604,763 161,459,951 190,853,274
Tổng tài sản 1,095,166,950 1,132,106,336 1,137,822,363 1,162,835,947
Nợ ngắn hạn 213,103,590 233,814,703 203,065,132 264,784,219
Tổng nợ 450,334,067 475,441,744 466,125,648 521,476,501
Vốn chủ sở hữu 644,832,883 656,664,592 671,696,714 641,359,446
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.