Thông tin giao dịch
NTC
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
Được hình thành từ các thành viên đầy năng lực về tài chính cũng như kinh nghiệm quản lý khu công nghiệp, CTCP KCN Nam Tân Uyên đã hình thành và phát triển thành công KCN Nam Tân Uyên hiện hữu với diện tích 331.97ha, đã quy tụ được hơn 100 doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia đầu tư, hiện tại đang là một trong những chủ đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật KCN lớn nhất tỉnh Bình Dương
Cập nhật:
13:59 T4, 25/12/2024
214.50
5.3 (2.53%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
209.2
-
Giá trần
240.5
-
Giá sàn
177.9
-
Giá mở cửa
210.4
-
Giá cao nhất
217
-
Giá thấp nhất
210
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
62,787,450
|
56,704,468
|
66,990,168
|
51,237,652
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,417,655
|
14,693,294
|
24,812,051
|
17,466,526
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,369,795
|
42,011,174
|
42,178,117
|
33,771,126
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
62,795,368
|
41,032,170
|
45,647,410
|
47,553,527
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,236,577
|
|
-29,847
|
1,157,495
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
76,489,542
|
78,253,498
|
77,150,009
|
73,861,966
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
67,623,214
|
65,210,027
|
65,695,148
|
64,157,955
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
67,623,214
|
65,210,027
|
65,695,148
|
64,157,955
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,344,899,340
|
1,259,308,968
|
1,318,068,901
|
1,598,364,293
|
|
Tổng tài sản
|
4,563,979,853
|
4,578,494,435
|
4,492,905,969
|
4,527,681,878
|
|
Nợ ngắn hạn
|
661,613,831
|
633,222,336
|
493,345,019
|
485,502,184
|
|
Tổng nợ
|
3,603,468,096
|
3,552,754,590
|
3,399,892,688
|
3,370,510,642
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
960,511,757
|
1,025,739,846
|
1,093,013,281
|
1,157,171,237
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.