|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
231,666,577
|
255,407,345
|
266,714,793
|
580,239,926
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,418,279
|
-514,500
|
10,664,159
|
16,314,034
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
722,690
|
10,821,784
|
579,362
|
4,284,465
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
412,761
|
9,760,164
|
608,394
|
2,315,672
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
502,259,316
|
636,766,494
|
704,370,760
|
818,026,885
|
|