MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBT

 Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí - PBT>
PV Building tiền thân là Công ty cổ phần Quản lý và Phát triển Nhà Dầu khí. Ngày 28/3/2009, Đại hội đồng cồ đông Công ty cổ phần Qụản lý và Phát triển Nhà Dầu khí (PV Building) đã dược tổ chức và thông qua Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty. Công ty cổ phần Quản lý và Phát triển Nhà Dầu khí được Phòng Đăng ký kinh doanh — Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với mức vốn điêu lệ là 55 tỷ đông do 03 cổ đông sáng lập gồm: Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC); Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tồng hợp Dầu khí (Petrosetco); Công ty TNHH Một thành viên Lọc - Hoá dầu Bình Son (BSR)
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,522,284
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.04%
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.76%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.21%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.87%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.88%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.46%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.83%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.20
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.90
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,030
  • KLCP đang niêm yết:
    17,522,284
  • KLCP đang lưu hành:
    17,522,284
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 239,044,768 325,509,455 361,683,515 359,392,935
Giá vốn hàng bán 228,211,210 314,195,946 348,308,634 343,733,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,833,558 11,313,510 13,374,881 15,659,130
Lợi nhuận tài chính 1,265,509 1,240,955 1,699,602 1,640,368
Lợi nhuận khác -121,262 14,566
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,752,046 4,902,790 7,020,885 7,689,438
Lợi nhuận sau thuế 4,280,871 4,366,077 6,112,953 6,269,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,280,871 4,366,077 6,112,953 6,269,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 244,594,366 327,824,846 406,640,090 391,015,995
Tổng tài sản 288,529,642 370,150,022 447,768,515 471,363,427
Nợ ngắn hạn 96,020,707 173,275,010 260,941,617 280,333,459
Tổng nợ 96,086,707 173,341,010 261,007,617 280,333,459
Vốn chủ sở hữu 192,442,935 196,809,013 186,760,898 191,029,968
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.