MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIS

 Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP - PIS
Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP được thành lập từ năm 1985 với tên gọi ban đầu là Công ty Hợp tác Khai thác Chế biến Lâm sản Xuất khẩu Nghĩa Bình – Ratanakiri trực thuộc Ty Lâm nghiệp Nghĩa Bình. Ngày 27/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. ngành nghề kinh doanh: trồng rừng, khai thác rừng, tư vấn thiết kế công trình lâm sinh, kinh doanh nguyên liệu giấy...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
14.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    12.4
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.04%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.25%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.2%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.03
  •        P/E :
    7.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.48
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    27,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    398.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 86,260,951 154,124,185 117,743,373 103,999,237
Giá vốn hàng bán 72,618,930 132,607,207 100,118,351 88,431,169
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,642,021 21,516,978 17,625,022 15,568,069
Lợi nhuận tài chính 169,920 1,256,900 2,288,771 2,332,300
Lợi nhuận khác 14,115 620,325 594,347 32,263,829
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,250,465 17,733,945 10,009,513 43,555,773
Lợi nhuận sau thuế 3,334,870 15,628,784 8,603,579 35,854,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,019,979 10,794,740 5,358,094 36,744,973
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 280,976,567 288,735,100 251,279,678 252,235,894
Tổng tài sản 632,460,492 702,517,756 663,298,110 755,382,254
Nợ ngắn hạn 179,971,088 229,207,496 184,750,409 216,699,292
Tổng nợ 260,305,393 313,599,718 267,694,446 298,756,955
Vốn chủ sở hữu 372,155,099 388,918,038 395,603,665 456,625,299
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.01 1.11 2.36 1.97
13.36 12.52 10.74 12.49
20.79 17.93 4.24 5.58
5 5.6 10.43 7.2
7.58 8.86 17.34 11.91
13.44 12.83 11.51 11.76
13.44 12.83 12.59 14.61
34.05 36.76 39.83 39.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018013.6 %14.4 %15.2 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090036 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.